Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘牛
とうぎゅう
sự đấu bò.
闘牛士 とうぎゅうし
đấu sỹ đấu bò.
闘牛場 とうぎゅうじょう
đấu trường đấu bò.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)
闘犬 とうけん
chó để thi đấu.
「ĐẤU NGƯU」
Đăng nhập để xem giải thích