Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防空
ぼうくう
phòng không.
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.
防空砲 ぼうくうほう
phơi pháo binh phòng thủ
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
防空頭巾 ぼうくうずきん
mũ trùm đầu phòng không
空空 くうくう
rỗng; khuyết
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
「PHÒNG KHÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích