Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防錆袋
ぼうせいふくろ
túi chống gỉ
防錆 ぼうせい
sự chống gỉ sét
chất chống rỉ sét
防錆紙、防錆シート ぼうせいかみ、ぼうせいシート
Giấy chống rỉ, tấm chống rỉ.
防錆紙 ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし ぼうせいかみ ぼうせいし
Giấy chống rỉ sét
防錆紙 ぼうせいかみ
giấy chống gỉ
防錆スプレー ぼうせいスプレー
phun chống rỉ
防錆フィルム ぼうせいフィルム
phim chống gỉ
防錆シート ぼうせいシート
màng chống gỉ
「PHÒNG ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích