Kết quả tra cứu 陋劣
Các từ liên quan tới 陋劣
陋劣
ろうれつ
「LIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
Đăng nhập để xem giải thích
Tra cứu bằng giọng nói
ろうれつ
「LIỆT」
Vui lòng chọn tối đa 4 ảnh phù hợp với từ 陋劣
Cùng Mazii hoàn thiện từ điển hình ảnh
Không có dữ liệu
Đăng nhập để xem giải thích
Phát âm
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo