Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限界母趾
げんかいぼし
khớp ngón chân cứng
母趾 ぼし
ngón chân cái
内反母趾 ないはんぼし
ngón chân cái quẹo vào
強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
外反母趾 がいはんぼし
biến dạng ngón chân cái (bunion)
限界 げんかい
giới hạn
母趾外反症 ぼしがいはんしょう
biến dạng ngón chân cái
外反母趾サポーター がいはんぼしサポーター
băng hỗ trợ ngón chân cái bị vẹo
ロシュ限界 ロシュげんかい ロッシュげんかい
giới hạn Roche
「HẠN GIỚI MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích