Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除ける
のぞける
loại bỏ, mang đi, lấy ra
跳ね除ける はねのける
để đẩy qua một bên
撥ね除ける はねのぞける
đẩy mạnh sang một bên
突き除ける つきのける
xô, đẩy sang một bên
切り除ける きりのける きりのぞける
cắt ra khỏi
払い除ける はらいのける
vung tay, hất tay
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
「TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích