除脳
じょのう
「TRỪ NÃO」
◆ ( thủ thuật) cắt não
◆ (sự) làm mất chức năng não
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Decerebration
Dịch tự động
Giảm não
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 除脳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 除脳する/じょのうする |
Quá khứ (た) | 除脳した |
Phủ định (未然) | 除脳しない |
Lịch sự (丁寧) | 除脳します |
te (て) | 除脳して |
Khả năng (可能) | 除脳できる |
Thụ động (受身) | 除脳される |
Sai khiến (使役) | 除脳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 除脳すられる |
Điều kiện (条件) | 除脳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 除脳しろ |
Ý chí (意向) | 除脳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 除脳するな |