Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
除雪機
じょせつき
máy dọn tuyết
除雪 じょせつ
việc dọn tuyết
除雪ショベル じょせつショベル
xẻng xúc tuyết
雪除け ゆきよけ ゆきのけ
tuyết rơi tránh né; snowbreak
除雪車 じょせつしゃ
plow) /'snou'plau/, cái ủi tuyết
除雪作業 じょせつさぎょう
công việc dọn tuyết
除雪用品 じょせつようひん
dụng cụ dọn tuyết
融雪機 ゆうせつき
máy làm tan tuyết
除塵機 じょじんき
máy lọc rác
「TRỪ TUYẾT KI」
Đăng nhập để xem giải thích