Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陰膳
かげぜん
thức ăn cầu xin cho người vắng mặt (người đi xa) được bình an vô sự
膳
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
お膳 おぜん
khay bốn chân; mâm bốn chân
膳板 ぜんいた
phần vật liệu ngang gắn phía dưới khung phía trong của cửa sổ
下膳 さげぜん
dọn dẹp bàn khi khách đứng dậy ra về
薬膳 やくぜん
thảo dược, thuốc bắc
「ÂM THIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích