Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陶磁器
とうじき
đồ gốm sứ.
陶磁器店 とうじきてん
cửa hàng đồ gốm.
陶磁 とうじ
Đất sét.
陶器 とうき
đồ gốm
陶器商 とうきしょう
cửa hàng gốm sứ.
磁器 じき
đồ gốm sứ
硬質陶器 こうしつとうき
đồ gốm cứng.
セーブル磁器 セーブルじき
Sevres porcelain
マイセン磁器 マイセンじき
đồ sứ Meissen (hay đồ sứ Meissen là đồ sứ dán cứng đầu tiên của Châu Âu)
「ĐÀO TỪ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích