Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸揚げ港引き取り
りくあげこうひきとり
giao tại cảng dỡ.
陸揚港 りくあげこう
cảng dỡ.
陸揚げ りくあげ
dở hàng.
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
引き揚げ船 ひきあげふね ひきあげぶね
tàu hồi hương
引き揚げ者 ひきあげしゃ
Người Hàn Quốc, Triều Tiên tại Nhật Bản hồi hương, về nước sau Chiến tranh (từ trong lịch sử)
引き揚げる ひきあげる
trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc; kéo cái gì đó lên
陸揚げ港品質条件 りくあげこうひんしつじょうけん
điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ.
揚げ足取り あげあしとり
Việc bới lông tìm vết.
Đăng nhập để xem giải thích