Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸稲
おかぼ りくとう
cây lúa cạn
稲 いね
lúa
陸 りく おか
lục địa; mặt đất; đất liền
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
稲魂 うかのみたま うけのみたま うかたま
vị thần của lúa (thần thoại cổ điển Nhật Bản)
稲門 とうもん いねもん
trường đại học waseda
稲ゲノム いねゲノム イネゲノム
gen của cây lúa
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba
中稲 なかて
chính vụ, giữa mùa
「LỤC ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích