Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陽性
ようせい
dương tính.
疑陽性 ぎようせい
nghi ngờ dương tính
偽陽性 ぎようせい
dương tính giả
陽性転移 よーせーてんい
chuyển di tích cực
グラム陽性菌 グラムようせいきん
vi khuẩn gram dương
陽性反応 ようせいはんのう
phản ứng dương tính
グラム陽性細菌 グラムようせいさいきん
グラム陽性球菌 グラムようせいきゅうきん
cầu khuẩn gram dương
偽陽性反応 にせよーせーはんのー
phản ứng dương tính giả
「DƯƠNG TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích