Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陽気
ようき
thảnh thơi
陽気な ようきな
vui nhộn.
ぽかぽか陽気 ぽかぽかようき
thời tiết ấm áp
陽電気 ようでんき
điện dương tính
持続気道陽圧 じぞくきどーよーあつ
thở áp lực dương liên tục
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
間欠的陽圧換気 かんけつてきよーあつかんき
thông khí nhân tạo điều khiển với áp lực dương ngắt quãng (IPPV)
球陽 きゅうよう
history of the Ryukyu Kingdom, written in 1743-1745
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
「DƯƠNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích