Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階名
かいめい
ký âm
階名唱法 かいめいしょうほう
sự xướng âm
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
機関名の階層性 きかんめいのかいそうせい
hệ thống tên của một tập hợp
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
叙階 じょかい
phong chức
階数 かいすう
ghi số (của) những bậc thang hoặc những câu chuyện
階差 かいさ
sự khác nhau
上階 じょうかい
tầng trên
「GIAI DANH」
Đăng nhập để xem giải thích