Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障害回復
しょうがいかいふく
khôi phục lỗi
障害復旧 しょうがいふっきゅう
khắc phục thảm họa, khôi phục lỗi
障害迂回 しょうがいうかい
tránh chướng ngại vật để tiến lên, đi đường vòng
障害迂回ブロック しょうがいうかいブロック
khối bỏ qua lỗi
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
回復 かいふく
hồi phục
DNA修復障害疾患 DNAしゅーふくしょーがいしっかん
DNA Repair-Deficiency Disorders
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
「CHƯỚNG HẠI HỒI PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích