Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障害者用コミュニケーションエイド
しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
言語障害者 げんごしょうがいしゃ
người khiếm ngôn, người khiếm thính, câm
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
Đăng nhập để xem giải thích