Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠し場所
かくしばしょ
nơi giấu
隠れ場所 かくればしょ
nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
隠し所 かくしどころ かくししょ
cơ quan sinh dục ngoài
隠れ場 かくれば
nơi ẩn náu
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)
場所入 ばしょいり
sự xuất hiện của các đô vật đến địa điểm tổ chức giải đấu
秋場所 あきばしょ
giải đấu vật (sumo) mùa thu
居場所 いばしょ
chỗ ở
「ẨN TRÀNG SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích