Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合財
しゅうごうざい
tài sản tập thể (công viên, đường cao tốc...)
集合 しゅうごう
hội họp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
一切合財 いっさいがっさい
bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ; cả thảy; toàn bộ sự nẩy mầm phù hợp; không có dự trữ
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ
集合型 しゅうごうがた
kiểu tập hợp
集合知 しゅうごうち
trí tuệ tập thể
量集合 りょうしゅうごう
tập số lượng
「TẬP HỢP TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích