Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団食中毒
しゅうだんしょくちゅうどく
ngộ độc thực phẩm hàng loạt
食中毒 しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
サルモネラ食中毒 サルモネラしょくちゅうどく
salmonella
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể
集団ヒステリー しゅうだんヒステリー
chứng cuồng loạn tập thể
Đăng nhập để xem giải thích