Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集成材
しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
集成材のみ しゅうせいざいのみ
dao bào gỗ
集成 しゅうせい
sự tập hợp
素材集 そざいしゅう
lưu trữ dữ liệu
集大成 しゅうたいせい
Sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu (từ nhiều tài liệu)
人材育成 じんざいいくせい
sự đào tạo nhân lực
集成体型 しゅうせいたいけい
gộp chung
材 ざい
wood, lumber, timber
生成子部分集合 せいせいしぶぶんしゅうごう
tập sinh từng phần
「TẬP THÀNH TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích