Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌子牛
めこうし
bò con đực.
雌牛 めうし
bò cái
子牛 こうし こうじ
bò con
雌螺子 めすねじ
vít cái (đầu lõm)
雌捻子 めすねじ
ốc vít đầu lõm
牡子牛 おこうし
bò con cái.
子牛肉 こうしにく
thịt bê
牽牛子 けんごし
hạt cây bìm bìm; khiên ngưu tử (dùng làm thuốc)
雌 め めす メス
con cái; giống cái
「THƯ TỬ NGƯU」
Đăng nhập để xem giải thích