Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌捻子
めすねじ
ốc vít đầu lõm
捻子 ねじ
đinh ốc; ốc vít
雌螺子 めすねじ
vít cái (đầu lõm)
雌子牛 めこうし
bò con đực.
摘み捻子 つまみねじ
vít vặn tay
雌 め めす メス
con cái; giống cái
捻挫 ねんざ
bệnh bong gân
捻り ひねり
kỹ thuật xoắn
捻転 ねんてん
sự vặn; sự xoáy.
「THƯ NIỆP TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích