Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雌黄
しおう きに
thư hoàng (khoáng vật sunphua màu vàng cam sẫm của asen)
雌 め めす メス
con cái; giống cái
雌コネクタ めすコネクタ
bộ nối âm, bộ liên kết âm
雌鶏 めんどり
gà mái.
雌伏 しふく
phần bị che khuất
雌性 しせい めすせい
nữ tính; tính cái; mái
雌蕊 めしべ
nhụy
雌蘂 めしべ
nhị cái.
雌牛 めうし
bò cái
「THƯ HOÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích