Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑損
ざっそん
những sự mất mát khác với các mục cố định
雑損控除 ざつそんこーじょ
giảm trừ tổn thất
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
損 そん
lỗ.
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến
雑紙 ざつがみ
giấy có thể tái chế linh tinh, giấy có thể tái chế trừ báo cũ và hộp các tông, loại giấy cấp thấp dùng để xì mũi
雑料 ざつ
chi phí khác
「TẠP TỔN」
Đăng nhập để xem giải thích