Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離れた恋
はなれたこい
Yêu xa
離れた はなれた
xa, cách xa
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
恋 こい
tình yêu
人里離れた ひとざとはなれた
sự cách biệt (nơi chỗ)
「LI LUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích