Kết quả tra cứu 離山
Các từ liên quan tới 離山
離山
りざん はなれやま
「LI SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ngọn núi biệt lập; sự rời chùa (thầy tu)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 離山
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離山する/りざんする |
Quá khứ (た) | 離山した |
Phủ định (未然) | 離山しない |
Lịch sự (丁寧) | 離山します |
te (て) | 離山して |
Khả năng (可能) | 離山できる |
Thụ động (受身) | 離山される |
Sai khiến (使役) | 離山させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離山すられる |
Điều kiện (条件) | 離山すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離山しろ |
Ý chí (意向) | 離山しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離山するな |