Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難がある
なんがある
có khó khăn, trở ngại
有り難がる ありがたがる
biết ơn
難じる なんじる
phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
難ずる なんずる
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ
波がある なみ がある
Có tốt có xấu ( tính người-tuỳ trường hợp mà có tốt có xấu)
裏がある うらがある
có mưu đồ, có âm mưu
訳がある わけがある
có lý do
味がある あじがある
Cũng được lắm..
「NAN」
Đăng nhập để xem giải thích