難じる
なんじる
「NAN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 難じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 難じる/なんじるる |
Quá khứ (た) | 難じた |
Phủ định (未然) | 難じない |
Lịch sự (丁寧) | 難じます |
te (て) | 難じて |
Khả năng (可能) | 難じられる |
Thụ động (受身) | 難じられる |
Sai khiến (使役) | 難じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 難じられる |
Điều kiện (条件) | 難じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 難じいろ |
Ý chí (意向) | 難じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 難じるな |