Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難ずる
なんずる
phê bình, phê phán, bình phẩm.
難じる なんじる
phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難産する なんざんする
khó đẻ.
難解する なんかいする
khó hiểu
非難する ひなん ひなんする
bắt bẻ
避難する ひなん
lánh nạn; tị nạn.
難がある なんがある
có khó khăn, trở ngại
「NAN」
Đăng nhập để xem giải thích