Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難問を浴びせる
なんもんをあびせる
vấn nạn.
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
質問を浴びせる しつもんをあびせる
vặn vẹo.
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
難問 なんもん
vấn đề nan giải; câu hỏi khó.
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
Đăng nhập để xem giải thích