Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難燃性
なんねんせい
tính chống cháy
難燃加工 なんねんかこう
chịu lửa, không cháy
不燃性 ふねんせい
không cháy được
可燃性 かねんせい
đất dầu
難治性 なんじせい
Không khỏi được
難消化性デキストリン なんしょうかせいデキストリン
đường nhân tạo Maltodextrin chống tiêu hoá nguồn gốc từ gạo, lúa mạch, lúa mì
遺伝性難聴 いでんせいなんちょう
điếc bẩm sinh/ di truyền
難聴-老人性 なんちょうろうじんせい
giảm thính lực tuổi già
老人性難聴 ろうじんせいなんちょう
Chứng khiếm thính, lãng tai
「NAN NHIÊN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích