Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難産する
なんざんする
khó đẻ.
難産 なんざん
sự sinh đẻ khó; sự đẻ khó.
産する さんする
sinh ra (một đứa trẻ), được sinh ra
難解する なんかいする
khó hiểu
非難する ひなん ひなんする
bắt bẻ
避難する ひなん
lánh nạn; tị nạn.
出産する しゅっさんする
lâm bồn
破産する はさん はさんする
hại của
流産する りゅうざんする
xẩy
「NAN SẢN」
Đăng nhập để xem giải thích