Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨上がり
あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
雨上り あめあがり
sau khi mưa; mưa tạnh
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
雨がさ あまがさ
cái ô, cái dù (che mưa)
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
上がり降り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
「VŨ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích