雨宿り
あまやどり
「VŨ TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
駅
で
雨宿
りをする
Tìm chỗ trú mưa ở nhà ga
私
たちは
近
くの
喫茶店
で
雨宿
りをした
Chúng tôi trú mưa trong một quán cà phê gần đó
雨宿
りの
場所
を
見
つける
Tìm chỗ trú mưa
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 雨宿り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雨宿りする/あまやどりする |
Quá khứ (た) | 雨宿りした |
Phủ định (未然) | 雨宿りしない |
Lịch sự (丁寧) | 雨宿りします |
te (て) | 雨宿りして |
Khả năng (可能) | 雨宿りできる |
Thụ động (受身) | 雨宿りされる |
Sai khiến (使役) | 雨宿りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雨宿りすられる |
Điều kiện (条件) | 雨宿りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雨宿りしろ |
Ý chí (意向) | 雨宿りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雨宿りするな |