Kết quả tra cứu 雪崩れる
雪崩れる
なだれる
「TUYẾT BĂNG」
☆ Động từ
◆ Trượt (tuyết)
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 雪崩れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪崩れる/なだれるる |
Quá khứ (た) | 雪崩れた |
Phủ định (未然) | 雪崩れない |
Lịch sự (丁寧) | 雪崩れます |
te (て) | 雪崩れて |
Khả năng (可能) | 雪崩れられる |
Thụ động (受身) | 雪崩れられる |
Sai khiến (使役) | 雪崩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪崩れられる |
Điều kiện (条件) | 雪崩れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪崩れいろ |
Ý chí (意向) | 雪崩れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪崩れるな |