Kết quả tra cứu 雷が落ちる
Các từ liên quan tới 雷が落ちる
雷が落ちる
かみなりがおちる
◆ Bị mắng
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bị sét đánh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 雷が落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雷が落ちる/かみなりがおちるる |
Quá khứ (た) | 雷が落ちた |
Phủ định (未然) | 雷が落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 雷が落ちます |
te (て) | 雷が落ちて |
Khả năng (可能) | 雷が落ちられる |
Thụ động (受身) | 雷が落ちられる |
Sai khiến (使役) | 雷が落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雷が落ちられる |
Điều kiện (条件) | 雷が落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雷が落ちいろ |
Ý chí (意向) | 雷が落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雷が落ちるな |