Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気クラゲ
でんきクラゲ でんきくらげ
con sứa có nọc độc, thủy tức
クラゲ
sứa
電気 でんき
điện khí
電気電子 でんきでんし
Điện tử và điện khí
電気カーペット でんきカーペット
thảm điện
電気学 でんきがく
điện khí học.
電気化 でんきか
điện khí hóa.
電気メーカー でんきメーカー でんきメーカ
nhà sản xuất điện
電気ジャーポット でんきジャーポット
bình nước nóng, cây nước nóng, máy nước nóng
Đăng nhập để xem giải thích