Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気給湯機
でんききゅうとうき
máy nước nóng dùng điện
給湯機器 きゅうとうきき
thiết bị nước nóng
給湯 きゅうとう
sự cung cấp nước nóng
給湯室 きゅうとうしつ
phòng pha trà, cà phê (có nước nóng)
給湯栓 きゅうとうせん
Vòi nước nóng
給湯器 きゅうとうき
máy nước nóng
湯気 ゆげ
hơi nước
給電 きゅうでん
sự cung cấp điện, sự cấp điện
給気 きゅうき
sự cung cấp không khí
Đăng nhập để xem giải thích