Kết quả tra cứu 電波望遠鏡
Các từ liên quan tới 電波望遠鏡
電波望遠鏡
でんぱぼうえんきょう
☆ Danh từ
◆ Kính thiên văn radio
地球外生物
を
電波望遠鏡
で
探索
する
Tìm kiếm sinh vật ngoài trái đất bằng kính thiên văn radio.
デュインゲロー電波天文台
の
電波望遠鏡
を
用
いた
銀河
の
探索
Cuộc tìm kiếm dải ngân hà dùng đến kính thiên văn radio của đài thiên văn radio Dwingeloo. .
Đăng nhập để xem giải thích