Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電設化成品
でんせつかせいひん
điện thiết bị hoàn thiện
化成品 かせいひん
hóa chất.
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
試験化成品 しけんかしげるしな
hóa chất thí nghiệm.
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.
化成 かせい
thay đổi hình dạng và trở thành một cái gì đó khác
電設工事関連品 でんせつこうじかんれんひん
sản phẩm liên quan đến công trình điện
電気設備と電気用品 でんきせつびとでんきよーひん
thiết bị và nguồn cung cấp điện
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
Đăng nhập để xem giải thích