Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電話応答機能
でんわおうとうきのう
máy trả lời (điện thoại)
応答能 おうとうのう
năng lực chịu trách nhiệm
電話機 でんわき
máy điện thoại.
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
高機能携帯電話 こうきのうけいたいでんわ
điện thoại khôn khéo
多機能携帯電話 たきのうけいたいでんわ
điện thoại đa chức năng
電話機器 でんわきき
thiết bị điện thoại
節電機能 せつでんきのう
chức năng tiết kiệm điện
応答性 おうとうせい
tính đáp ứng
Đăng nhập để xem giải thích