Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電鐘
でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鐘 かね
chuông.
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.
鐘撞 かねつき
reo (của) một cái chuông; chuông chuông
陣鐘 じんがね
chuông hoặc chiêng dùng để báo hiệu cho binh lính
鐘声 しょうせい
kêu (của) một cái chuông
「ĐIỆN CHUNG」
Đăng nhập để xem giải thích