Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
需品科
じゅひんか
sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh)
需品 じゅひん
nhu yếu phẩm
軍需品 ぐんじゅひん
quân dụng; hàng hóa dùng cho quân đội; đồ quân dụng
民需品 みんじゅひん
hàng tiêu dùng
必需品 ひつじゅひん
mặt hàng nhu yếu; nhu yếu phẩm.
商品の需要 しょうひんのじゅよう
nhu cầu hàng hóa.
生活必需品 せいかつひつじゅひん
hàng ngày là những nhu cầu (sống); những nhu cầu; những bản chất cho cuộc sống
実験用必需品 じっけんようひつじゅひん
thiết bị cần thiết cho thí nghiệm
眼科用品 がんかようひん
vật tư khoa mắt
「NHU PHẨM KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích