Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
需要の所得弾力性
じゅようのしょとくだんりょくせい
độ co giãn của cầu theo thu nhập
需要の弾力性 じゅようのだんりょくせい
độ co giãn của cầu theo giá
電力需要 でんりょくじゅよう
nhu cầu về điện
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
弾性力 だんせいりょく
Độ đàn hồi
弾力性 だんりょくせい
sự đàn hồi; tính đàn hồi; tính linh hoạt; tính thích nghi
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ
Đăng nhập để xem giải thích