需要を賄う
じゅようをまかなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Đáp ứng vừa đủ theo yêu cầu
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 需要を賄う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 需要を賄う/じゅようをまかなうう |
Quá khứ (た) | 需要を賄った |
Phủ định (未然) | 需要を賄わない |
Lịch sự (丁寧) | 需要を賄います |
te (て) | 需要を賄って |
Khả năng (可能) | 需要を賄える |
Thụ động (受身) | 需要を賄われる |
Sai khiến (使役) | 需要を賄わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 需要を賄う |
Điều kiện (条件) | 需要を賄えば |
Mệnh lệnh (命令) | 需要を賄え |
Ý chí (意向) | 需要を賄おう |
Cấm chỉ(禁止) | 需要を賄うな |