Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霞石
かすみいし かすみせき
hà thạch (một loại khoáng sản có chứa Natri và Canxi...)
霞 かすみ
sương mù; màn che
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
霞草 かすみくさ
cây hà thảo; cỏ hà thảo
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối
霞網 かすみあみ
lưới bẫy chim
霞む かすむ
mờ sương; che mờ; mờ; nhòa
「HÀ THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích