露
あらわ ロ ろ つゆ
「LỘ」
☆ Danh từ
◆ Sương
対物レンズ
に
露
が
付着
するのを
防
ぐ
Tránh việc sương đọng lại trên thấu kính
露
のしずくが
朝日
の
中
できらめいていた
Những giọt sương lấp lánh vào buổi sáng
◆ Sương mù.

Đăng nhập để xem giải thích
あらわ ロ ろ つゆ
「LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích