Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青い果実
あおいかじつ
Quả còn xanh
青果 せいか
fruit(s) và những rau
果実 かじつ
quả
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
青果ネット せいかネット
túi lưới đựng trái cây
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả
果実店 かじつてん
quả cất giữ
「THANH QUẢ THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích