Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山
せいざん あおやま
núi xanh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
青膚 あおはだ アオハダ
Ilex macropoda (một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae)
プロシア青 プロシアあお
xanh phổ, xanh Prussia
青蝿 あおばえ
Con nhặng.
青星 あおぼし
ngôi sao sáng nhất trên bầu trời và loại quang phổ của nó là a
「THANH SAN」
Đăng nhập để xem giải thích